--

luôn luôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luôn luôn

+  

  • Always, incessantly, as a rule
    • Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc
      To always bear in mind the welfare of the people
Lượt xem: 551